Có 2 kết quả:

贓物 tang vật赃勿 tang vật

1/2

tang vật

phồn thể

Từ điển phổ thông

tang vật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ ăn trộm — Đồ vật tiền của đút lót — Đồ vật dùng làm bằng cớ để kết tội.

tang vật

giản thể

Từ điển phổ thông

tang vật